Tham khảo Thân_(nước)

  1. ’’Thi Tiên của Trịnh Huyền’’
  2. "Hán Thư • Địa lý chí".
  3. 1 2 Kinh Thi-Đại Nhã-Tung Cao
  4. Tư Mã Thiên Sử ký • Chu bản kỷ
  5. Trúc thư kỉ niên
  6. Tả truyện • Ẩn công nhất niên
  7. Tả truyện•trang công lục niên, cũng xem tại Tả truyện•trang công thập bát niên
  8. Tả truyện•Hy công nhị thạp bát niên
  9. Tả truyện • Thành công thất niên
  10. Tả truyện • Thành công lục niên
  11. Cố Kiệt Cương, "Trung Quốc cổ đại sử độc bản (thượng sách)", Bắc Kinh Đại học xuất bản xã, tháng 1 năm 2006, trang 112
  12. Tả truyện • Chiêu công thập tam niên
  13. 李学勤:《 论仲爯父簋与申国》,《 中原文物》1984 年 04 期。 转引自熊逸:《 春秋大义 2 隐公元年》, 广西师范大学出版社 2009 年 1 月第 1 版, 第 330 页
  • 杨伯峻. 春秋左传注 (bằng tiếng Trung). 中华书局. ISBN 7-101-00262-5
  • 童书业. 春秋左传研究 (bằng tiếng Trung). 中华书局. ISBN 7-101-05144-8
  • 徐中舒. 徐中舒论先秦史 (bằng tiếng Trung). 上海科学技术文献出版社. ISBN 978-7-5439-3406-1
Các nước thời Tây Chu
Ân • Ba • Bi • Cát • Cô Trúc • Cử • Chu (邾) • Chu (周) • Chúc • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn (寒) • Hàn (韓) • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Liệu • Lỗ • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phong • Quản • Đông Quắc (東虢) • Tây Quắc (西虢) • Quyền • Sái • Sở • Sơn Nhung • Tào • Tấn • Tất • Tề • Thẩm • Thân • Thục • Tiêu • Tiết • Tống • Trần • Thiệu • Trịnh • Tùy • Từ • Tức • Vệ • Việt • Vinh • Yên
Các nước thời Xuân Thu
Triều đại
Các nước quan trọng
Lỗ • Ngô • Sái • Sở • Tào • Tần • Tấn • Tề • Tống • Trần • Trịnh • Vệ • Việt • Yên
Các nước khác
Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh